đã đục nghĩa tiếng Anh là
chiseled
/ˈtʃɪzəld/
(v)
đã đục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chiseled
Nghe phát âm giọng Mỹ của chiseled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chiseled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chiseled: đã đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chiseled