đã đùa cợt nghĩa tiếng Anh là
have jested
/hæv dʒɛstɪd/
(v)(Present perfect)
đã đùa cợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have jested: đã đùa cợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have jested