đã dự phòng nghĩa tiếng Anh là
have backed up
/bækt ʌp/
(v)(Present perfect)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have backed up
Nghe phát âm giọng Mỹ của have backed up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dự phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have backed up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have backed up: đã dự phòng
Mở Rộng