đã dự đoán nghĩa tiếng Đức là
vorausgesagt
(Present perfect)
đã dự đoán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorausgesagt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dự đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorausgesagt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorausgesagt: đã dự đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorausgesagt