đã đóng băng nghĩa tiếng Anh là 
                    
                                  
                    have frozen
                          
                                    
                    
                 
                                                /hæv ˈfrəʊzən/
                                         (v)(Present perfect)
                 
                    
                                                
                    đã đóng băng còn có các bản dịch khác là               
                                     
                             
                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của have frozen 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của have frozen 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đóng băng
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have frozen
                    
                
                            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have frozen: đã đóng băng
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                                    
                        Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                        
                            have frozen