đã dời đi nghĩa tiếng Anh là
relocated
/ˌriːˈləʊkeɪtɪd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relocated
Nghe phát âm giọng Mỹ của relocated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dời đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relocated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relocated: đã dời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relocated