đã đổi chỗ nghĩa tiếng Anh là
have swapped
/hæv swɒpt/
(v)(Present perfect)
đã đổi chỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have swapped: đã đổi chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have swapped