đã đoán ra nghĩa tiếng Anh là
have divined
/hæv dɪˈvaɪnd/
v (past participle)
đã đoán ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have divined
Nghe phát âm giọng Mỹ của have divined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đoán ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have divined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have divined: đã đoán ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have divined