đã dỗ ngọt nghĩa tiếng Anh là
have coaxed
/hæv kəʊkst/
(v)
đã dỗ ngọt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have coaxed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have coaxed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dỗ ngọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have coaxed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have coaxed: đã dỗ ngọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have coaxed