đã đổ nát nghĩa tiếng Anh là
busted
/ˈbʌstɪd/
(v)(Past participle)
đã đổ nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan busted: đã đổ nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
busted