đã dỡ hàng nghĩa tiếng Đức là
entlud
(v)(Simple past)
đã dỡ hàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entlud
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dỡ hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entlud
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlud: đã dỡ hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlud