đã dò dẫm nghĩa tiếng Đức là
tastete an
(v)(Past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tastete an
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dò dẫm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của tastete an
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tastete an: đã dò dẫm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tastete an