đã định giá nghĩa tiếng Anh là
priced
/praɪst/
(v)(Past participle)
đã định giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan priced: đã định giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
priced