đã định nghĩa tiếng Đức là
bezeichnet
(v)(Past participle)
đã định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bezeichnet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bezeichnet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezeichnet: đã định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezeichnet