đã đi qua nghĩa tiếng Đức là
passiert
(v)(Past participle)
đã đi qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của passiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đi qua
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan passiert: đã đi qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
passiert