đá đi lại nghĩa tiếng Anh là
kick around
/kɪk əˈraʊnd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kick around
Nghe phát âm giọng Mỹ của kick around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đá đi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kick around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kick around: đá đi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kick around