đã đều đặn nghĩa tiếng Đức là
hat ausgeübt
(v)(Present perfect)
đã đều đặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat ausgeübt: đã đều đặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat ausgeübt