đã đeo bám nghĩa tiếng Đức là
verfolgt
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verfolgt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đeo bám
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verfolgt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfolgt: đã đeo bám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfolgt