đã đặt hàng nghĩa tiếng Anh là
ordered
/ˈɔːrdərd/
(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ordered
Nghe phát âm giọng Mỹ của ordered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đặt hàng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ordered: đã đặt hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ordered