đã đặt chỗ nghĩa tiếng Anh là
reserved
/rɪˈzɜːrvd/
(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reserved: đã đặt chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reserved