đã đập vỡ nghĩa tiếng Anh là
have smashed
/hæv smæʃt/
(v)(Present perfect)
đã đập vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have smashed: đã đập vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have smashed