đã đập nghĩa tiếng Đức là
geklopft
(v)(Past participle)
đã đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geklopft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geklopft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geklopft: đã đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geklopft