đã đào sâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gegraben haben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đào sâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gegraben haben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegraben haben: đã đào sâu
Mở Rộng