đã đánh thức nghĩa tiếng Anh là
awoken
/əˈwəʊkən/
(v)(Past participle)
đã đánh thức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awoken
Nghe phát âm giọng Mỹ của awoken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đánh thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awoken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awoken: đã đánh thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awoken