đã dành thời gian nghĩa tiếng Đức là
verbrachte
(v)(Past tense)
đã dành thời gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verbrachte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dành thời gian
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verbrachte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbrachte: đã dành thời gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbrachte