đã đánh giá lại nghĩa tiếng Anh là
revalued
/riːˈvæljuːd/
(v)(Past participle)
đã đánh giá lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revalued: đã đánh giá lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revalued