đã đánh dấu nghĩa tiếng Anh là
staked out
/steɪkt aʊt/
(v)(Past participle)
đã đánh dấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của staked out
Nghe phát âm giọng Mỹ của staked out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đánh dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của staked out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staked out: đã đánh dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staked out