đã đánh dấu nghĩa tiếng Anh là
marked off
/mɑrkt ɔf/
(v)(Past participle)
đã đánh dấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của marked off
Nghe phát âm giọng Mỹ của marked off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đánh dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của marked off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marked off: đã đánh dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marked off