đã đánh dấu nghĩa tiếng Đức là
abgesteckt
(v)(Past participle)
đã đánh dấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgesteckt: đã đánh dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgesteckt