đã dẫn đường nghĩa tiếng Anh là
channeled
/ˈtʃænəld/
(v)(Past participle)
đã dẫn đường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của channeled
Nghe phát âm giọng Mỹ của channeled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dẫn đường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của channeled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan channeled: đã dẫn đường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
channeled