đã dẫn dắt nghĩa tiếng Đức là leitete
đã dẫn dắt còn có các bản dịch khác là
geführt, geführt haben, habe geführt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leitete: đã dẫn dắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leitete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã dẫn dắt