đã dẫn dắt nghĩa tiếng Đức là
geführt
(v)(Past participle)
đã dẫn dắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geführt: đã dẫn dắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geführt