đã đắm chìm nghĩa tiếng Đức là
geschwärmt
Part. II
đã đắm chìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschwärmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đắm chìm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geschwärmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschwärmt: đã đắm chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschwärmt