đã đắm nghĩa tiếng Đức là
gesunken
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesunken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đắm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesunken: đã đắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesunken