đã đá nghĩa tiếng Anh là
kicked
/kɪkt/
(v)(Past participle)
đã đá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kicked
Nghe phát âm giọng Mỹ của kicked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đá
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kicked: đã đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kicked