đã cứu vớt nghĩa tiếng Đức là
gerettet
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gerettet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cứu vớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gerettet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerettet: đã cứu vớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerettet