đã cuồng nộ nghĩa tiếng Anh là
rampaged
/ˈræmpeɪdʒd/
(v)(Past participle)
đã cuồng nộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rampaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của rampaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cuồng nộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rampaged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rampaged: đã cuồng nộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rampaged