đã cuồn cuộn nghĩa tiếng Đức là
habe gewuselt
(v)(Present perfect)
đã cuồn cuộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gewuselt: đã cuồn cuộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe gewuselt