đã cứng lại nghĩa tiếng Anh là
have stiffened
/hæv ˈstɪfənd/
(Phrasal V.)
đã cứng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have stiffened
Nghe phát âm giọng Mỹ của have stiffened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cứng lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have stiffened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stiffened: đã cứng lại
Mở Rộng