đã cung cấp nhiên liệu nghĩa tiếng Anh là
fuelled
/hæv ˈfjuːəld/
(v)(Present perfect)
đã cung cấp nhiên liệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuelled: đã cung cấp nhiên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuelled