đã cung cấp năng lượng nghĩa tiếng Anh là
have fueled
/hæv ˈfjuːəld/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fueled: đã cung cấp năng lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have fueled