đã cư trú nghĩa tiếng Anh là
dwelled
/hæv dwɛlt/dwɛld/
(v)(Present perfect)
đã cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dwelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của dwelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dwelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dwelled: đã cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dwelled