đã cởi vũ khí nghĩa tiếng Đức là entwaffnet
đã cởi vũ khí còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwaffnet: đã cởi vũ khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwaffnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cởi vũ khí