đã cởi vũ khí nghĩa tiếng Đức là
entwaffnet
(v)(Past participle)
đã cởi vũ khí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entwaffnet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cởi vũ khí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entwaffnet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwaffnet: đã cởi vũ khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwaffnet