đã cởi bỏ nghĩa tiếng Anh là have doffed
/hæv dɒft/
đã cởi bỏ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have doffed: đã cởi bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have doffed