đã cố hữu nghĩa tiếng Anh là
have inhered
/hæv ɪnˈhɪərd/
(v) (formalrare)
đã cố hữu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have inhered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have inhered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cố hữu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have inhered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have inhered: đã cố hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have inhered