đã có cơ hội nghĩa tiếng Anh là
chanced
/tʃænst/
(v)(Past participle)
đã có cơ hội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chanced
Nghe phát âm giọng Mỹ của chanced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã có cơ hội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chanced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chanced: đã có cơ hội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chanced