đã chọn nghĩa tiếng Đức là
ausgewählt
(v)(Past participle)
đã chọn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgewählt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgewählt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgewählt: đã chọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgewählt