đã cho thấy nghĩa tiếng Đức là gezeigt
đã cho thấy còn có các bản dịch khác là
habe gezeigt, zeigte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezeigt: đã cho thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gezeigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cho thấy