đã chịu đựng nghĩa tiếng Anh là
have borne
/hæv bɔrn/
(v)
đã chịu đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have borne: đã chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have borne