đã chịu đựng nghĩa tiếng Anh là
endured
/ɪnˈdjʊərd/
(v)(Past participle)
đã chịu đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endured: đã chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endured